VIETNAMESE

Đồng chủ sở hữu

Đối tác sở hữu, Đồng sở hữu

word

ENGLISH

Co-Owner

  
NOUN

/ˌkəʊ ˈəʊnə/

Joint Owner, Shared Proprietor

“Đồng chủ sở hữu” là người cùng chia sẻ quyền sở hữu một tài sản hoặc công ty.

Ví dụ

1.

Đồng chủ sở hữu đã ký thỏa thuận cùng với giám đốc điều hành.

The co-owner signed the agreement alongside the CEO.

2.

Mỗi đồng chủ sở hữu đều có quyền ngang nhau trong việc quản lý tài sản.

Each co-owner has equal rights in managing the property.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Co-Owner nhé! check Partner – Đối tác Phân biệt: Partner thường dùng để chỉ người hợp tác trong kinh doanh, nhưng không nhất thiết chia sẻ quyền sở hữu. Ví dụ: My partner and I started this business together. (Đối tác của tôi và tôi đã cùng khởi nghiệp kinh doanh này.) check Joint Holder – Đồng giữ quyền Phân biệt: Joint holder thường dùng trong các tài sản tài chính, như tài khoản ngân hàng hoặc cổ phần. Ví dụ: They are joint holders of the investment account. (Họ là đồng giữ quyền tài khoản đầu tư.) check Shareholder – Cổ đông Phân biệt: Shareholder ám chỉ người sở hữu cổ phần trong một công ty, không nhất thiết tham gia điều hành. Ví dụ: Each shareholder has a say in the company’s decisions. (Mỗi cổ đông đều có quyền đóng góp ý kiến vào các quyết định của công ty.)