VIETNAMESE
dòng nước
dòng chảy
ENGLISH
stream
/striːm/
flow
Dòng nước là khối nước chảy liên tục theo một hướng.
Ví dụ
1.
Dòng nước chảy nhẹ nhàng qua thung lũng.
The stream flows gently through the valley.
2.
Dòng nước đầy lên sau những cơn mưa.
The stream was full after the rains.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Stream khi nói hoặc viết nhé!
Flowing stream - Dòng suối chảy
Ví dụ: The flowing stream made a gentle sound in the forest.
(Dòng suối chảy tạo ra âm thanh nhẹ nhàng trong rừng.)
Mountain stream - Dòng nước trên núi
Ví dụ: They drank fresh water from the mountain stream.
(Họ uống nước tươi mát từ dòng nước trên núi.)
Narrow stream - Dòng suối hẹp
Ví dụ: A small bridge crossed over the narrow stream.
(Một cây cầu nhỏ bắc qua dòng suối hẹp.)
Crystal-clear stream - Dòng nước trong vắt
Ví dụ: The crystal-clear stream reflected the sky.
(Dòng nước trong vắt phản chiếu bầu trời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết