VIETNAMESE

dòng nước nhỏ

suối nhỏ

word

ENGLISH

brook

  
NOUN

/brʊk/

rivulet

Dòng nước nhỏ là luồng nước chảy hẹp và có lưu lượng nhỏ.

Ví dụ

1.

Dòng nước nhỏ nông và trong.

The brook is shallow and clear.

2.

Dòng nước nhỏ uốn khúc qua rừng cây

The brook meandered through the forest.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của brook nhé! check Streamlet - Dòng suối nhỏ Phân biệt: Streamlet là một nhánh nước nhỏ hơn brook, thường chảy qua đồng cỏ hoặc rừng. Ví dụ: A narrow streamlet ran through the meadow. (Một dòng suối nhỏ chảy qua đồng cỏ.) check Rivulet - Suối nhỏ Phân biệt: Rivulet là dòng nước chảy rất hẹp, tương tự như brook nhưng có thể còn nhỏ hơn. Ví dụ: The rainwater formed a rivulet along the roadside. (Nước mưa tạo thành một dòng suối nhỏ dọc theo lề đường.)