VIETNAMESE

nước đọng

nước tù

word

ENGLISH

stagnant water

  
NOUN

/ˈstæɡ.nənt ˈwɔː.tə/

still water

Nước đọng là nước bị ứ đọng không chảy, dễ trở thành nơi sinh sản của vi khuẩn.

Ví dụ

1.

Muỗi sinh sản trong nước đọng.

Mosquitoes breed in stagnant water.

2.

Nước đọng gây nguy hiểm cho sức khỏe cộng đồng.

Stagnant water poses a risk to public health.

Ghi chú

Từ Stagnant là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Stagnant nhé! check Nghĩa 1: Không chuyển động, đứng yên (chỉ chất lỏng hoặc không khí) Ví dụ: The pond water was stagnant and covered with algae. (Nước ao đứng yên và bị bao phủ bởi tảo.) check Nghĩa 2: Trì trệ, không phát triển (chỉ tình trạng kinh tế hoặc xã hội) Ví dụ: The economy remained stagnant due to a lack of investment. (Nền kinh tế vẫn trì trệ do thiếu đầu tư.) check Nghĩa 3: Thiếu năng lượng, uể oải (chỉ con người hoặc hoạt động) Ví dụ: The meeting felt stagnant, with no new ideas being proposed. (Cuộc họp cảm thấy trì trệ, không có ý tưởng mới nào được đề xuất.) check Nghĩa 4: Không thay đổi, bất biến (chỉ tư duy hoặc tình trạng tâm lý) Ví dụ: His mindset was stagnant, refusing to adapt to new trends. (Tư duy của anh ấy bị trì trệ, từ chối thích nghi với các xu hướng mới.)