VIETNAMESE

dòng người

đám đông

word

ENGLISH

Crowd

  
NOUN

/kraʊd/

throng, flow

"Dòng người" là luồng người di chuyển, thường xuất hiện trong sự kiện hoặc giờ cao điểm.

Ví dụ

1.

Dòng người tập trung cho lễ hội ở trung tâm thành phố.

The crowd gathered for the festival in the city center.

2.

Dòng người di chuyển đều đặn về phía lối ra.

The crowd moved steadily towards the exit.

Ghi chú

Crowd là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Crowd nhé! check Nghĩa 1: Số lượng lớn người di chuyển qua một khu vực Ví dụ: The mall was packed with a crowd of shoppers. (Trung tâm thương mại đông đúc với dòng người mua sắm.) check Nghĩa 2: Một nhóm người chia sẻ sở thích hoặc mối quan tâm chung Ví dụ: He found his crowd in the local book club. (Anh ấy tìm thấy cộng đồng của mình trong câu lạc bộ sách địa phương.)