VIETNAMESE

điều đó đồng nghĩa với

có nghĩa là, đồng nghĩa với

word

ENGLISH

that means

  
VERB

/ðæt minz/

implies, equals

Điều đó đồng nghĩa với là thể hiện sự tương đương hoặc ý nghĩa tương tự.

Ví dụ

1.

Điều đó đồng nghĩa với việc chúng ta phải làm việc chăm chỉ hơn để đạt được thành công.

That means we have to work even harder to achieve success.

2.

Điều đó đồng nghĩa với việc hạn chót dự án đã được gia hạn.

That means the project deadline has been extended.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của that means (dịch từ “điều đó đồng nghĩa với”) nhé! check That implies - Điều đó ám chỉ Phân biệt: That implies là cách diễn đạt trang trọng hơn that means, dùng khi kết luận từ dấu hiệu gián tiếp. Ví dụ: The delay implies there may be a problem. (Sự chậm trễ ám chỉ rằng có thể đang có vấn đề.) check That indicates - Điều đó chỉ ra Phân biệt: That indicates là từ thay thế phổ biến, mang tính phân tích tương đương với that means. Ví dụ: The increase in sales indicates growing demand. (Sự tăng doanh số chỉ ra nhu cầu đang tăng.) check That signifies - Điều đó biểu thị Phân biệt: That signifies là từ trang trọng hơn that means, thường dùng trong văn bản học thuật hoặc phân tích sâu. Ví dụ: This move signifies a shift in strategy. (Động thái này đồng nghĩa với sự thay đổi chiến lược.)