VIETNAMESE
điều này đồng nghĩa với việc
việc này có nghĩa là, điều đó thể hiện
ENGLISH
this means
/ðɪs minz/
implies, signifies
Điều này đồng nghĩa với việc là cách diễn đạt mối liên hệ giữa một sự việc với ý nghĩa của nó.
Ví dụ
1.
Điều này đồng nghĩa với việc chúng ta cần điều chỉnh chiến lược.
This means we need to revise our strategy.
2.
Điều này đồng nghĩa với việc thêm trách nhiệm cho cả đội.
This means more responsibility for the team.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của this means (dịch từ “điều này đồng nghĩa với việc”) nhé!
This implies - Điều này ám chỉ
Phân biệt:
This implies là cách nói trang trọng, thường dùng khi suy luận từ một dữ kiện, tương đương this means.
Ví dụ:
This implies we need a new approach.
(Điều này ám chỉ rằng chúng ta cần một hướng tiếp cận mới.)
This indicates - Điều này cho thấy
Phân biệt:
This indicates là từ thay thế rõ ràng cho this means, đặc biệt trong báo cáo, mô tả sự kiện.
Ví dụ:
This indicates a major change in trend.
(Điều này cho thấy một sự thay đổi lớn về xu hướng.)
This suggests - Điều này gợi ý rằng
Phân biệt:
This suggests mang sắc thái nhẹ hơn this means, thường dùng để đưa ra nhận định.
Ví dụ:
This suggests we should rethink our strategy.
(Điều này gợi ý rằng chúng ta nên suy nghĩ lại về chiến lược.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết