VIETNAMESE

bo mạch chủ

bảng mạch chính

word

ENGLISH

motherboard

  
NOUN

/ˈmʌðəbɔːd/

mainboard

"Bo mạch chủ" là bo mạch chính kết nối và điều khiển hoạt động của các linh kiện khác.

Ví dụ

1.

Bo mạch chủ điều phối các chức năng của máy tính.

The motherboard coordinates the computer's functions.

2.

Bo mạch chủ có nhiều khe cắm mở rộng.

The motherboard has multiple expansion slots.

Ghi chú

Từ Motherboard là một từ có gốc từ mother (mẹ) và board (bảng mạch). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Motherland – Quê hương Ví dụ: He returned to his motherland after many years. (Anh ấy trở về quê hương sau nhiều năm.) check Boardroom – Phòng họp Ví dụ: The decision was made in the boardroom. (Quyết định được đưa ra trong phòng họp.)