VIETNAMESE

động lực làm việc

động lực công việc

word

ENGLISH

Work motivation

  
NOUN

/wɜːrk ˌməʊtɪˈveɪʃən/

incentive, drive

“Động lực làm việc” là sự khích lệ hoặc động viên giúp người ta có thêm năng lượng và tinh thần để làm việc.

Ví dụ

1.

Động lực làm việc của anh ấy là lý do anh ấy tiếp tục mỗi ngày.

His work motivation is what keeps him going every day.

2.

Động lực làm việc là chìa khóa để thành công.

Work motivation is key to success.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ motivation khi nói hoặc viết nhé! check Find motivation – tìm kiếm động lực Ví dụ: It’s hard to find motivation when you’re exhausted. (Thật khó để tìm động lực khi bạn kiệt sức) check Lose motivation – mất động lực Ví dụ: He lost motivation after being rejected repeatedly. (Anh ấy mất động lực sau nhiều lần bị từ chối) check Boost motivation – tăng động lực Ví dụ: Small achievements can boost motivation effectively. (Những thành tựu nhỏ có thể giúp tăng động lực một cách hiệu quả) check Intrinsic motivation – động lực nội tại Ví dụ: True learning comes from intrinsic motivation. (Việc học thực sự đến từ động lực nội tại)