VIETNAMESE

đồng loại

ENGLISH

fellow creature

  
NOUN

/ˈfɛloʊ ˈkriʧər/

congener, same species

Đồng loại là cùng một loài, thường chỉ con người với nhau.

Ví dụ

1.

Tất cả loài người đều là đồng loại của chúng ta.

All human beings are our fellow creatures.

2.

Chúng ta nên đối xử với tất cả đồng loại của mình bằng sự tôn trọng.

We should treat all fellow creatures with respect.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt fellow creaturecongener nha! - Fellow creature (đồng loại): ám chỉ những sinh vật có cùng chủng loại hoặc giống loài, nhấn mạnh sự tương đồng giữa con người hoặc giữa các sinh vật. Ví dụ: Every religion advises us to love our fellow creature. (Tôn giáo nào cũng khuyên ta thương yêu đồng loại.) - Congener (cùng loại, cùng nhóm): ám chỉ những sinh vật có cùng nguồn gốc hoặc đặc điểm chung. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính khoa học hoặc sinh học, nhấn mạnh sự tương đồng về mặt di truyền hoặc sinh lý giữa các sinh vật. Ví dụ: Lard was also used by housewives of this area, though its congener, butter, was more frequently employed. (Mỡ lợn cũng được các bà nội trợ ở khu vực này sử dụng, mặc dù loại bơ cùng loại của nó được sử dụng thường xuyên hơn.)