VIETNAMESE
Phiếu đóng gói
Danh sách hàng đóng gói
ENGLISH
Packing list
/ˈpækɪŋ lɪst/
Shipping inventory
"Phiếu đóng gói" là tài liệu liệt kê chi tiết các mặt hàng được đóng gói trong lô hàng.
Ví dụ
1.
Phiếu đóng gói đảm bảo tất cả các mặt hàng đều được bao gồm.
The packing list ensured all items were included.
2.
Khách hàng kiểm tra phiếu đóng gói khi nhận hàng.
The customer checked the packing list upon delivery.
Ghi chú
Từ Packing list là một từ vựng thuộc lĩnh vực xuất nhập khẩu và giao nhận hàng hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Itemized shipment list – Danh sách hàng chi tiết
Ví dụ:
Each shipment must be accompanied by a packing list or itemized shipment list.
(Mỗi lô hàng phải có kèm theo phiếu đóng gói ghi rõ chi tiết từng mặt hàng.)
Carton content form – Phiếu nội dung kiện hàng
Ví dụ:
The packing list functions as a carton content form for customs inspection.
(Phiếu đóng gói dùng làm phiếu nội dung kiện hàng phục vụ kiểm tra hải quan.)
Shipping manifest – Phiếu kê khai vận chuyển
Ví dụ:
Logistics providers require a packing list or shipping manifest to process deliveries.
(Đơn vị logistics yêu cầu phiếu đóng gói hoặc phiếu kê khai vận chuyển để xử lý đơn hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết