VIETNAMESE

đông du

chuyến du học

word

ENGLISH

study tour

  
NOUN

/stʌdi tʊr/

Study exchange

Đông du là cuộc hành trình hoặc hoạt động học tập ở khu vực Đông Á.

Ví dụ

1.

Đông du là một trải nghiệm học tập bổ ích ở Nhật Bản.

The study tour was an enriching experience in Japan.

2.

Anh ấy lên kế hoạch một chuyến đông du để tìm hiểu thêm về văn hóa Đông Á.

He planned a study tour to learn more about East Asian culture.

Ghi chú

Từ Đông du là cuộc hành trình hoặc hoạt động học tập ở khu vực Đông Á. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Educational journey – Hành trình học tập Ví dụ: An educational journey provides immersive experiences to learn about diverse cultures and histories. (Hành trình học tập mang đến những trải nghiệm sâu sắc về các nền văn hóa và lịch sử đa dạng.) check Cultural study tour – Chuyến tham quan văn hóa Ví dụ: A cultural study tour allows participants to explore traditional arts, customs, and landmarks. (Chuyến tham quan văn hóa giúp người tham gia khám phá nghệ thuật, phong tục và di tích truyền thống.) check Academic tour – Tour học thuật Ví dụ: An academic tour integrates classroom learning with real-world field visits. (Tour học thuật kết hợp giữa lý thuyết và các chuyến tham quan thực tế.) check Learning expedition – Cuộc thám hiểm học tập Ví dụ: A learning expedition encourages active engagement and discovery in educational settings. (Cuộc thám hiểm học tập khuyến khích sự tham gia tích cực và khám phá trong môi trường giáo dục.)