VIETNAMESE
Đống đổ nát
Đống tàn tích
ENGLISH
Rubble
/ˈrʌbəl/
Debris
“Đống đổ nát” là tàn dư còn lại sau khi một công trình bị phá hủy.
Ví dụ
1.
Trận động đất đã để lại thành phố trong đống đổ nát.
The earthquake left the city in rubble.
2.
Đống đổ nát chặn đường đội cứu hộ.
Rubble blocked the rescue team's path.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rubble nhé!
Debris - Mảnh vụn, các mảnh vỡ của vật thể sau khi bị phá hủy.
Phân biệt:
Debris ám chỉ các mảnh vỡ hoặc phần còn lại sau khi có sự hủy hoại, có thể là bất kỳ chất liệu nào, trong khi Rubble thường chỉ mảnh vụn từ các công trình xây dựng như gạch, đá.
Ví dụ:
The street was blocked by debris from the collapsed building.
(Con đường bị chặn bởi mảnh vụn từ tòa nhà sụp đổ.)
Wreckage - Tàn dư, phần còn lại sau vụ tai nạn hoặc sự cố lớn.
Phân biệt:
Wreckage chủ yếu được dùng để chỉ các phần còn lại từ một sự cố lớn như tai nạn máy bay, tàu thuyền, trong khi Rubble thường chỉ mảnh vụn của công trình hoặc vật liệu xây dựng.
Ví dụ:
The wreckage of the ship was found after the storm.
(Tàn dư của con tàu được tìm thấy sau cơn bão.)
Fragments - Mảnh vỡ, phần nhỏ của một vật thể đã bị phá vỡ.
Phân biệt:
Fragments chỉ những mảnh nhỏ của vật thể bị vỡ ra, có thể là các mảnh vụn của bất kỳ loại vật thể nào, trong khi Rubble là từ đặc thù để chỉ các mảnh vụn của công trình xây dựng.
Ví dụ:
She collected the fragments of the broken vase.
(Cô ấy thu thập các mảnh vỡ của chiếc lọ vỡ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết