VIETNAMESE

chủ sở hữu tài sản

Người sở hữu tài sản

word

ENGLISH

Property owner

  
NOUN

/ˈprɒpəti ˈəʊnər/

Owner

"Chủ sở hữu tài sản" là người sở hữu hợp pháp một tài sản.

Ví dụ

1.

Chủ sở hữu tài sản phải nộp thuế hàng năm.

The property owner must pay annual taxes.

2.

Tên chủ sở hữu tài sản được ghi trong chứng thư.

The property owner's name is listed on the deed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Property owner nhé! check LandlordChủ nhà, người sở hữu bất động sản cho thuê. Phân biệt: Landlord thường dùng cho những người cho thuê bất động sản. Ví dụ: The landlord visited to check the property. (Chủ nhà đến kiểm tra bất động sản.) check ProprietorChủ sở hữu doanh nghiệp. Phân biệt: Proprietor thường dùng cho người sở hữu doanh nghiệp hoặc cửa hàng. Ví dụ: The proprietor greeted the customers warmly. (Người chủ đón khách rất nồng nhiệt.) check TitleholderNgười nắm giữ quyền sở hữu. Phân biệt: Titleholder nhấn mạnh quyền sở hữu hợp pháp qua giấy tờ. Ví dụ: The titleholder has the right to sell the property. (Người nắm giữ quyền sở hữu có quyền bán tài sản.)