VIETNAMESE
đông á
châu Á năng động
ENGLISH
East Asia
/iːst ˈeɪʒə/
orient
“Đông Á” là khu vực phía đông của châu Á, bao gồm các quốc gia như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, và Việt Nam.
Ví dụ
1.
Đông Á là một khu vực năng động.
East Asia is a dynamic region.
2.
Đông Á có di sản văn hóa phong phú.
East Asia has a rich cultural heritage.
Ghi chú
Từ Đông Á là từ thuộc lĩnh vực địa lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Oriental region – Vùng phương Đông
Ví dụ:
The oriental region is celebrated for its rich cultural heritage and historical traditions.
(Vùng phương Đông được ca ngợi nhờ di sản văn hóa phong phú và truyền thống lịch sử lâu đời.)
Eastern continental area – Khu vực lục địa phía Đông
Ví dụ:
The eastern continental area encompasses several countries with deep historical ties.
(Khu vực lục địa phía Đông bao gồm nhiều quốc gia có mối liên hệ lịch sử sâu sắc.)
Asia-Pacific domain – Vùng Châu Á – Thái Bình Dương
Ví dụ:
This Asia-Pacific domain is a dynamic region known for technological innovation and cultural exchange.
(Vùng Châu Á – Thái Bình Dương nổi bật với sự đổi mới công nghệ và giao lưu văn hóa.)
Far Eastern territory – Lãnh thổ phương Đông
Ví dụ:
The far eastern territory includes areas with a unique blend of tradition and modernity.
(Lãnh thổ phương Đông bao gồm những vùng đất kết hợp giữa truyền thống và hiện đại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết