VIETNAMESE

đơn yêu cầu luật sư

đơn xin tư vấn luật

word

ENGLISH

request for legal assistance

  
NOUN

/rɪˈkwɛst fɔːr ˈliːɡəl əˈsɪstəns/

legal aid application

Đơn yêu cầu sự hỗ trợ pháp lý từ một luật sư.

Ví dụ

1.

Nộp đơn yêu cầu luật sư đến công ty.

Submit a request for legal assistance to the firm.

2.

Đảm bảo tất cả chi tiết vụ việc được bao gồm trong đơn.

Ensure all case details are included in the request.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ request khi nói hoặc viết nhé! check Request for somethingYêu cầu về một điều gì đó Ví dụ: He submitted a request for additional resources. (Anh ấy đã nộp yêu cầu thêm tài nguyên.) check Request to do somethingYêu cầu được làm gì đó Ví dụ: She made a request to extend her leave. (Cô ấy đã đưa ra yêu cầu kéo dài kỳ nghỉ của mình.) check Make a formal requestĐưa ra yêu cầu chính thức Ví dụ: The client made a formal request for an updated report. (Khách hàng đã đưa ra yêu cầu chính thức cho một báo cáo cập nhật.)