VIETNAMESE
đơn vị thi công
ENGLISH
construction unit
/kənˈstrʌkʃᵊn ˈjuːnɪt/
"Đơn vị thi công" là đơn vị thực hiện các công việc xây dựng, sửa chữa hoặc lắp đặt.
Ví dụ
1.
Đơn vị thi công chịu trách nhiệm xây dựng cầu mới.
The construction unit is responsible for the building of the new bridge.
2.
Công ty thuê một đơn vị thi công uy tín để hoàn thành dự án.
The company hired a reputable construction unit to complete the project.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Construction Unit nhé!
Building Unit – Đơn vị xây dựng
Phân biệt:
Building Unit tập trung vào việc xây dựng các công trình như nhà ở, tòa nhà, trong khi construction unit có thể bao gồm cả hạ tầng kỹ thuật như đường xá, cầu cống.
Ví dụ:
The building unit is working on a new residential project.
(Đơn vị xây dựng đang thực hiện một dự án khu dân cư mới.)
Contractor – Nhà thầu
Phân biệt:
Contractor là một cá nhân hoặc công ty chịu trách nhiệm thực hiện một dự án xây dựng theo hợp đồng, trong khi construction unit có thể là một bộ phận nội bộ của tổ chức.
Ví dụ:
The contractor has been hired to renovate the office.
(Nhà thầu đã được thuê để cải tạo văn phòng.)
Engineering Unit – Đơn vị kỹ thuật
Phân biệt:
Engineering Unit liên quan đến việc thiết kế kỹ thuật và giám sát xây dựng, trong khi construction unit tập trung vào việc thi công thực tế.
Ví dụ:
The engineering unit ensures the structural integrity of the bridge.
(Đơn vị kỹ thuật đảm bảo tính bền vững của cây cầu.)
Civil Works Team – Đội công trình dân dụng
Phân biệt:
Civil Works Team chuyên về các công trình công cộng như đường, cầu, hệ thống nước, trong khi construction unit có thể tham gia cả vào xây dựng dân dụng và công nghiệp.
Ví dụ:
The civil works team is repairing the city's drainage system.
(Đội công trình dân dụng đang sửa chữa hệ thống thoát nước của thành phố.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết