VIETNAMESE
đồn công an
trụ sở công an
ENGLISH
Police station
/pəˈliːs ˈsteɪʃən/
law enforcement post
Từ "đồn công an" là một cơ quan thực thi pháp luật tại địa phương, chịu trách nhiệm bảo đảm an ninh và trật tự khu vực.
Ví dụ
1.
Đồn công an nằm ở trung tâm thị trấn.
The police station is located in the center of the town.
2.
Các đồn công an là trung tâm cho các hoạt động bảo vệ an toàn cộng đồng.
Police stations serve as hubs for community safety operations.
Ghi chú
Từ Police station là một từ vựng thuộc lĩnh vực an ninh trật tự và hành chính địa phương. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Local precinct – Đồn cảnh sát địa phương
Ví dụ:
The incident was immediately reported to the nearest police station or local precinct.
(Vụ việc được trình báo ngay cho đồn công an gần nhất.)
Law enforcement base – Trụ sở thi hành pháp luật
Ví dụ:
Every commune has at least one police station serving as a law enforcement base.
(Mỗi xã đều có ít nhất một đồn công an làm trụ sở thực thi pháp luật.)
Public security post – Trạm an ninh trật tự
Ví dụ:
The police station operates as a public security post for the local community.
(Đồn công an hoạt động như một trạm an ninh phục vụ cộng đồng dân cư.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết