VIETNAMESE

đơn vị thành viên

công ty thành viên

word

ENGLISH

member unit

  
NOUN

/ˈmɛmbə ˈjuːnɪt/

"Đơn vị thành viên" là tổ chức hoặc doanh nghiệp mà một tổ chức lớn hơn (thường được gọi là "công ty mẹ" hoặc "tập đoàn") sở hữu một phần hoặc toàn bộ cổ phần. Các đơn vị thành viên thường hoạt động như các phân nhánh, chi nhánh, hoặc công ty con của công ty mẹ, và thường được quản lý hoặc kiểm soát bởi công ty mẹ.

Ví dụ

1.

Công ty có một số đơn vị thành viên đặt tại các khu vực khác nhau.

The company has several member units located in different regions.

2.

Các đơn vị thành viên của hiệp hội hợp tác để thúc đẩy lợi ích chung của họ

The member units of the association work together to promote their common interests.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Member Unit nhé! check Subsidiary – Công ty con Phân biệt: Subsidiary là một công ty có tư cách pháp nhân riêng biệt nhưng bị công ty mẹ kiểm soát, trong khi member unit có thể không có tư cách pháp nhân độc lập. Ví dụ: The subsidiary operates independently but follows the parent company's policies. (Công ty con hoạt động độc lập nhưng vẫn tuân theo chính sách của công ty mẹ.) check Affiliate – Công ty liên kết Phân biệt: Affiliate thường đề cập đến một công ty có quan hệ hợp tác với một công ty khác mà không bị kiểm soát hoàn toàn, trong khi member unit có thể bị kiểm soát bởi tổ chức mẹ. Ví dụ: The affiliate has a joint venture agreement with our corporation. (Công ty liên kết có thỏa thuận liên doanh với tập đoàn của chúng tôi.) check Branch – Chi nhánh Phân biệt: Branch là một văn phòng hoặc đơn vị kinh doanh mở rộng từ công ty mẹ nhưng không có tư cách pháp nhân riêng, trong khi member unit có thể là một công ty con hoặc một tổ chức thành viên. Ví dụ: The branch handles all customer service operations in this region. (Chi nhánh chịu trách nhiệm xử lý tất cả các hoạt động dịch vụ khách hàng trong khu vực này.) check Division – Bộ phận Phân biệt: Division là một phần của công ty nhưng không hoạt động như một tổ chức riêng biệt, trong khi member unit có thể có mức độ tự chủ cao hơn. Ví dụ: The division specializes in digital marketing strategies. (Bộ phận này chuyên về chiến lược tiếp thị kỹ thuật số.)