VIETNAMESE

đơn vị quân sự

lực lượng quân sự

word

ENGLISH

military unit

  
NOUN

/ˈmɪlɪtəri ˈjuːnɪt/

armed forces division

Đơn vị thuộc lực lượng vũ trang thực hiện các nhiệm vụ quốc phòng.

Ví dụ

1.

Đơn vị quân sự được triển khai đến khu vực biên giới.

The military unit was deployed to the border area.

2.

Các đơn vị quân sự thực hiện các bài tập huấn luyện thường xuyên.

Military units conduct regular training exercises.

Ghi chú

Từ military unit là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực quốc phòng. Dưới đây là các khái niệm liên quan: check Military unitĐơn vị quân sự Ví dụ: The military unit was deployed to assist in disaster relief efforts. (Đơn vị quân sự đã được triển khai để hỗ trợ cứu trợ thảm họa.) check RegimentTrung đoàn Ví dụ: The regiment participated in joint training exercises. (Trung đoàn đã tham gia các bài tập huấn luyện chung.) check BattalionTiểu đoàn Ví dụ: The battalion was stationed near the border. (Tiểu đoàn được đóng quân gần biên giới.)