VIETNAMESE

đơn vị quản lý

ban quản lý

word

ENGLISH

management unit

  
NOUN

/ˈmænɪdʒmənt ˈjuːnɪt/

supervisory body

Cơ quan hoặc tổ chức chịu trách nhiệm quản lý hoạt động hoặc dự án.

Ví dụ

1.

Đơn vị quản lý điều phối tiến độ dự án.

The management unit coordinated the project timeline.

2.

Nộp báo cáo lên đơn vị quản lý hàng tháng.

Submit reports to the management unit monthly.

Ghi chú

Từ management unit là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực hành chính và quản lý tổ chức. Dưới đây là các khái niệm liên quan: check Management unitĐơn vị quản lý Ví dụ: The management unit oversees the implementation of the project. (Đơn vị quản lý giám sát việc thực hiện dự án.) check Supervisory bodyCơ quan giám sát Ví dụ: The supervisory body ensures compliance with regulations. (Cơ quan giám sát đảm bảo tuân thủ các quy định.) check Administrative divisionĐơn vị hành chính Ví dụ: Each administrative division is allocated a specific budget. (Mỗi đơn vị hành chính được phân bổ ngân sách cụ thể.)