VIETNAMESE

đơn kiến nghị

đơn thỉnh cầu

word

ENGLISH

petition

  
NOUN

/pəˈtɪʃən/

formal request

Tài liệu yêu cầu chính thức từ một cá nhân hoặc nhóm đối với cơ quan có thẩm quyền.

Ví dụ

1.

Đơn kiến nghị yêu cầu cải thiện dịch vụ y tế.

The petition requested improved healthcare services.

2.

Nộp đơn kiến nghị đến hội đồng thành phố.

Submit the petition to the city council.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của petition nhé! check RequestYêu cầu Phân biệt: Request thường mang tính cá nhân hoặc đơn giản hơn so với petition. Ví dụ: The employee submitted a request for a salary increase. (Nhân viên đã nộp đơn yêu cầu tăng lương.) check AppealKháng cáo, kiến nghị Phân biệt: Appeal thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc chính trị. Ví dụ: The organization made an appeal for public support. (Tổ chức đã đưa ra lời kêu gọi sự ủng hộ từ công chúng.) check ProposalĐề xuất Phân biệt: Proposal tập trung vào việc đưa ra kế hoạch hoặc ý tưởng cụ thể. Ví dụ: The team presented a proposal for the new project. (Nhóm đã trình bày một đề xuất cho dự án mới.)