VIETNAMESE

đồ hèn

người hèn nhát, người yếu đuối

word

ENGLISH

Coward

  
NOUN

/ˈkaʊərd/

wimp, weakling

“Đồ hèn” là từ mắng người có tính cách nhút nhát, yếu đuối, không dám đối mặt với thử thách.

Ví dụ

1.

Đừng có mà là đồ hèn, hãy đứng lên vì bản thân mình.

Don’t be such a coward, stand up for yourself.

2.

Anh ta là đồ hèn.

He’s a coward.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Coward nhé! check Chicken - Kẻ nhát gan Phân biệt: Chicken là cách nói thân mật chỉ người nhát gan, rất gần với Coward. Ví dụ: Don't be a chicken! (Đừng nhát thế!) check Weakling - Kẻ yếu đuối Phân biệt: Weakling nhấn mạnh sự thiếu can đảm và sức mạnh, tương đương Coward. Ví dụ: He's too much of a weakling to stand up for himself. (Anh ta quá yếu đuối để tự bảo vệ mình.) check Spineless person - Người thiếu bản lĩnh Phân biệt: Spineless person mô tả người thiếu quyết đoán, sát nghĩa với Coward. Ví dụ: A spineless person never fights for their rights. (Người thiếu bản lĩnh sẽ không bao giờ đấu tranh cho quyền lợi của mình.) check Scaredy-cat - Người nhát cáy Phân biệt: Scaredy-cat là cách nói vui chỉ người rất sợ hãi, gần với Coward. Ví dụ: Come on, don't be such a scaredy-cat! (Nào, đừng nhát cáy vậy!)