VIETNAMESE
Mẫu đơn
Hoa vương
ENGLISH
Peony
/ˈpiː.ə.ni/
"Mẫu đơn" là loài hoa lớn, nhiều cánh, có màu sắc rực rỡ, thường được trồng làm cảnh hoặc dùng làm biểu tượng trong nghệ thuật.
Ví dụ
1.
Hoa mẫu đơn tượng trưng cho sự thịnh vượng và danh dự.
Peonies symbolize prosperity and honor.
2.
Hoa mẫu đơn nở vào mùa xuân và đầu hè.
Peonies bloom in spring and early summer.
Ghi chú
Từ Mẫu đơn là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Ornamental plant - Cây cảnh
Ví dụ:
Peonies are popular ornamental plants grown for their showy flowers.
(Mẫu đơn là loại cây cảnh phổ biến được trồng vì hoa sặc sỡ.)
Floral symbol - Biểu tượng hoa
Ví dụ:
Peonies are often used as a floral symbol of wealth, prosperity, and beauty.
(Mẫu đơn thường được dùng làm biểu tượng hoa của sự giàu có, thịnh vượng và sắc đẹp.)
Herbaceous perennial - Cây thân thảo lâu năm
Ví dụ:
Most peonies are herbaceous perennials, meaning they die back in winter and regrow in spring.
(Hầu hết các loài mẫu đơn là cây thân thảo lâu năm, có nghĩa là chúng tàn lụi vào mùa đông và mọc lại vào mùa xuân.)
Cut flower - Hoa cắt cành
Ví dụ:
Peonies are popular cut flowers used in bouquets and floral arrangements.
(Mẫu đơn là loại hoa cắt cành phổ biến được dùng trong bó hoa và cắm hoa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết