VIETNAMESE
Đồn bót
ENGLISH
Military Outpost
/ˈmɪlɪˌtɛri ˈaʊtpoʊst/
Station, Post
“Đồn bót” là nơi đóng quân của lực lượng cảnh sát hoặc quân đội để giữ trật tự.
Ví dụ
1.
Đồn bót quân đội nằm trên đỉnh đồi.
The military outpost is located on the hilltop.
2.
Viện binh đã được gửi đến đồn bót.
Reinforcements were sent to the outpost.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Military Outpost nhé!
Forward Outpost – Tiền đồn quân sự
Phân biệt:
Forward Outpost chỉ điểm đặt quân ở vị trí tiên phong nhằm theo dõi và phản ứng kịp thời với các mối đe dọa.
Ví dụ:
The troops were stationed at the forward outpost to monitor enemy advances.
(Các binh sĩ đóng quân tại tiền đồn quân sự để theo dõi tiến bộ của kẻ địch.)
Advance Base – Căn cứ tiền tiến
Phân biệt:
Advance Base ám chỉ cơ sở được thiết lập phía trước để hỗ trợ các chiến dịch và hoạt động quân sự.
Ví dụ:
The commander ordered the creation of an advance base near the border.
(Đại tá ra lệnh thiết lập căn cứ tiền tiến gần biên giới.)
Remote Post – Trạm xa xôi
Phân biệt:
Remote Post mô tả điểm đặt quân chiến lược ở vùng sâu, nhằm kiểm soát khu vực quan trọng từ xa.
Ví dụ:
Scouts reported unusual activity near the remote post.
(Đội trinh sát báo cáo hoạt động bất thường gần trạm xa xôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết