VIETNAMESE
đốm
ENGLISH
spot
/fɔːrmd frəm ˈmæɡmə/
solidified magma
“Hình thành từ mắc ma” là quá trình đá được hình thành từ mắc ma nguội đi hoặc kết tinh.
Ví dụ
1.
Đá granit là một loại đá hình thành từ mắc ma.
Granite is a type of rock formed from magma.
2.
Núi lửa tạo ra các vùng đất hình thành từ mắc ma.
Volcanoes create land masses formed from magma.
Ghi chú
Từ Spot là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Spot nhé!
Nghĩa 1: Điểm hoặc vệt nhỏ: Một khu vực nhỏ có màu sắc hoặc hình dạng khác biệt.
Ví dụ: She noticed a spot of ink on her notebook.
(Cô ấy nhận thấy một vệt mực trên quyển sổ.)
Nghĩa 2: Vị trí cụ thể: Một nơi được xác định bởi mục đích hoặc đặc điểm riêng.
Ví dụ: This is the perfect spot for a picnic.
(Đây là vị trí lý tưởng cho một buổi dã ngoại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết