VIETNAMESE
đội tuyển quốc gia
ENGLISH
national team
/ˈnæʃənəl tim/
national squad
Đội tuyển quốc gia là đội thể thao đại diện cho một quốc gia trong các sự kiện thể thao quốc tế.
Ví dụ
1.
Đội tuyển quốc gia sẽ thi đấu trong các trận vòng loại World Cup sắp tới.
The national team will compete in the upcoming World Cup qualifiers.
2.
Cô ấy rất vui mừng khi được chọn vào đội tuyển quốc gia và đại diện cho đất nước mình đấu trường toàn cầu.
She was thrilled to be selected for the national team and represent her country on the global stage.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ national team khi nói hoặc viết nhé!
National football team – Đội tuyển bóng đá quốc gia
Ví dụ:
The national football team represents the country in international soccer competitions.
(Đội tuyển bóng đá quốc gia đại diện cho đất nước trong các cuộc thi bóng đá quốc tế.)
National basketball team – Đội tuyển bóng rổ quốc gia
Ví dụ:
Players are selected for the national basketball team based on their performance in domestic leagues.
(Các cầu thủ được chọn vào đội tuyển bóng rổ quốc gia dựa trên thành tích của họ ở các giải đấu trong nước.)
National swimming team – Đội tuyển bơi lội quốc gia
Ví dụ:
The national swimming team trains intensively ahead of international championships.
(Đội tuyển bơi lội quốc gia tập luyện chuyên sâu trước các giải vô địch quốc tế.)
National cricket team – Đội tuyển cricket quốc gia
Ví dụ:
The national cricket team competes in test matches and one-day internationals.
(Đội tuyển cricket quốc gia thi đấu trong các trận kiểm tra và trận quốc tế một ngày.)
National rugby team – Đội tuyển rugby quốc gia
Ví dụ:
The national rugby team has a strong following and passionate supporters.
(Đội tuyển rugby quốc gia có lượng người hâm mộ đông đảo và nhiệt huyết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết