VIETNAMESE

đội bóng

word

ENGLISH

team

  
NOUN

/tiːm/

Đội bóng là một nhóm các cầu thủ cùng thi đấu với nhau trong các môn thể thao như bóng đá, bóng chuyền, bóng rổ, v.v., với mục tiêu giành chiến thắng trước đội đối thủ.

Ví dụ

1.

Đội bóng đã tập luyện chăm chỉ để chuẩn bị cho giải đấu sắp tới.

The football team trained hard to prepare for the upcoming championship.

2.

Anh ấy đã gia nhập đội bóng đá địa phương và nhanh chóng trở thành một trong những cầu thủ ngôi sao của họ.

He joined the local soccer team and quickly became one of their star players.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Team nhé! check Group - Nhóm, tập hợp các cá nhân có chung mục đích hoặc nhiệm vụ. Phân biệt: Group là từ tổng quát dùng để chỉ một tập hợp người hoặc vật, không nhất thiết phải có sự phối hợp chặt chẽ như Team. Ví dụ: The group of students worked together on the project. (Nhóm sinh viên làm việc cùng nhau trên dự án.) check Squad - Đội, nhóm nhỏ trong các môn thể thao hoặc trong một tổ chức. Phân biệt: Squad thường chỉ một đội nhỏ, đặc biệt là trong các môn thể thao hoặc trong các tổ chức quân sự, trong khi Team có thể là bất kỳ nhóm nào có sự phối hợp chung. Ví dụ: The soccer squad trained every morning. (Đội bóng đá tập luyện mỗi sáng.) check Crew - Đội ngũ, nhóm người làm việc chung, đặc biệt trong các lĩnh vực vận hành, hàng hải hoặc sản xuất. Phân biệt: Crew thường dùng để chỉ đội ngũ nhân viên làm việc cùng nhau, thường là trong môi trường công việc, như phi hành đoàn hoặc đội tàu, trong khi Team có thể dùng trong mọi hoàn cảnh. Ví dụ: The ship's crew worked seamlessly during the voyage. (Đội ngũ thủy thủ làm việc ăn ý trong suốt chuyến đi.)