VIETNAMESE

đối thủ nặng ký

đối thủ đáng gờm

ENGLISH

formidable competitor

  
NOUN

/ˈfɔrmədəbəl kəmˈpɛtətər/

formidable opponent, formidable rival

Đối thủ nặng ký là các cá nhân hoặc tổ chức có tiềm lực và sức cạnh tranh cao trong ngành hoặc thị trường.

Ví dụ

1.

Tập đoàn này là một đối thủ nặng ký đối với doanh nghiệp của chúng ta.

This corporation is a formidable competitor to our business.

2.

Đối thủ nặng ký ấy có vị thế tài chính vững mạnh.

The formidable competitor has a strong financial position.

Ghi chú

Trong tiếng Anh, competitor, opponentrival đều có nghĩa là "đối thủ / đối thủ cạnh tranh". Tuy nhiên, chúng vẫn có một số sắc thái nghĩa khác nhau. Cùng DOL tìm hiểu nha! - Competitor: là từ mang nghĩa chung nhất, chỉ chung những người hoặc tổ chức cùng tham gia một cuộc thi hoặc lĩnh vực với mục tiêu thành công. Ví dụ:The two companies are competitors in the smartphone market. (Hai công ty là đối thủ cạnh tranh trong thị trường điện thoại thông minh.) - Opponent: là từ chỉ người hoặc tổ chức mà bạn đối đầu trực tiếp trong một cuộc thi hoặc tình huống xung đột. Ví dụ: The two boxers entered the ring as opponents. (Hai võ sĩ quyền anh bước vào sàn đấu với tư cách là đối thủ.) - Rival: là từ chỉ người hoặc tổ chức mà bạn cạnh tranh với họ để đạt được một mục tiêu chung, thường là danh tiếng hoặc quyền lực. Ví dụ: The two companies are rivals for the top spot in the market. (Hai công ty là đối thủ cạnh tranh cho vị trí dẫn đầu thị trường.)