VIETNAMESE

đối thủ cạnh tranh trực tiếp

ENGLISH

direct competitor

  
NOUN

/dəˈrɛkt kəmˈpɛtətər/

direct opponent, direct rival

Đối thủ cạnh tranh trực tiếp là các tổ chức hoặc cá nhân hoặc động trong cùng lĩnh vực hoặc thị trường, thường kinh doanh cùng một loại sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ví dụ

1.

Các đối thủ cạnh tranh trực tiếp đang tranh giành thị phần.

The direct competitors are fighting for market share.

2.

Đối thủ cạnh tranh trực tiếp của chúng tôi đang liên tục đổi mới để dẫn đầu cuộc tranh đua.

Our direct competitor is constantly innovating to stay ahead of the competition.

Ghi chú

Trong tiếng Anh, competitor, opponentrival đều có nghĩa là "đối thủ / đối thủ cạnh tranh". Tuy nhiên, chúng vẫn có một số sắc thái nghĩa khác nhau. Cùng DOL tìm hiểu nha! - Competitor: là từ mang nghĩa chung nhất, chỉ chung những người hoặc tổ chức cùng tham gia một cuộc thi hoặc lĩnh vực với mục tiêu thành công. Ví dụ:The two companies are competitors in the smartphone market. (Hai công ty là đối thủ cạnh tranh trong thị trường điện thoại thông minh.) - Opponent: là từ chỉ người hoặc tổ chức mà bạn đối đầu trực tiếp trong một cuộc thi hoặc tình huống xung đột. Ví dụ: The two boxers entered the ring as opponents. (Hai võ sĩ quyền anh bước vào sàn đấu với tư cách là đối thủ.) - Rival: là từ chỉ người hoặc tổ chức mà bạn cạnh tranh với họ để đạt được một mục tiêu chung, thường là danh tiếng hoặc quyền lực. Ví dụ: The two companies are rivals for the top spot in the market. (Hai công ty là đối thủ cạnh tranh cho vị trí dẫn đầu thị trường.)