VIETNAMESE
đồi thông
đồi thơm
ENGLISH
Pine hill
/paɪn hɪl/
hill of pines
“Đồi thông” là một đồi phủ đầy cây thông.
Ví dụ
1.
Đồi thông có mùi rất thơm.
The pine hill smells wonderful.
2.
Họ đã đi picnic trên đồi thông.
They had a picnic on the pine hill.
Ghi chú
Từ Đồi thông là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và thực vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Pine forest - Rừng thông
Ví dụ: A pine hill is often surrounded by a pine forest.
(Một đồi thông thường được bao quanh bởi rừng thông.)
Evergreen tree - Cây thường xanh
Ví dụ: The trees on a pine hill are mostly evergreen trees.
(Những cây trên đồi thông chủ yếu là cây thường xanh.)
Coniferous hill - Đồi cây lá kim
Ví dụ: A pine hill is a type of coniferous hill covered with pine trees.
(Đồi thông là một dạng đồi cây lá kim phủ đầy cây thông.)
Woodland - Khu rừng nhỏ
Ví dụ: Hikers love walking through a pine hill because of its peaceful woodland.
(Những người đi bộ đường dài thích băng qua đồi thông vì khu rừng nhỏ yên bình của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết