VIETNAMESE
vợ chồng mới cưới
ENGLISH
newly-wed couple
/ˈnuli-wɛd ˈkʌpəl/
honeymooner
Vợ chồng mới cưới là một cặp đôi vừa kết hôn không lâu.
Ví dụ
1.
Cặp vợ chồng mới cưới đã có chuyến đi tuần trăng mật lãng mạn.
The newly-wed couple went on a romantic honeymoon.
2.
Các cặp vợ chồng mới cưới thường phải đối mặt với niềm vui và thách thức của việc xây dựng một cuộc sống chung.
Newly-wed couples often face the joys and challenges of building a life together.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt honeymooner và newly-wed couple nha! - Honeymooner (người hưởng tuần trăng mật): người đang đi hưởng tuần trăng mật, tức là chuyến đi du lịch sau khi kết hôn. Ví dụ: The honeymooners were enjoying their time in Paris. (Các cặp đôi hưởng tuần trăng mật đang tận hưởng thời gian ở Paris.) - Newly-wed couple (vợ chồng mới cưới): người vừa mới kết hôn, chưa lâu. Ví dụ: The newly-wed couple is still getting used to married life. (Cặp vợ chồng mới cưới vẫn đang làm quen với cuộc sống hôn nhân.) Kết luận Honeymooner và newly-wed couple đều là những người vừa mới kết hôn. Tuy nhiên, honeymooner thường được sử dụng để mô tả một cặp đôi đang đi hưởng tuần trăng mật, trong khi newly-wed couple thường được sử dụng để mô tả một cặp vợ chồng mới cưới, bất kể họ có đang đi hưởng tuần trăng mật hay không. Ví dụ, một cặp đôi có thể là honeymooner trong một thời gian ngắn, nhưng họ sẽ vẫn là newly-wed couple trong nhiều năm sau đó.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết