VIETNAMESE

đội phản ứng nhanh

đội khẩn cấp

word

ENGLISH

Rapid response team

  
NOUN

/ˈræpɪd rɪˈspɒns tiːm/

emergency response unit

Từ "đội phản ứng nhanh" là nhóm được tổ chức để xử lý nhanh các tình huống khẩn cấp hoặc bất thường.

Ví dụ

1.

Đội phản ứng nhanh đã có mặt tại hiện trường trong vài phút.

The rapid response team arrived at the scene within minutes.

2.

Các đội phản ứng nhanh rất quan trọng trong các thảm họa thiên nhiên.

Rapid response teams are critical during natural disasters.

Ghi chú

Từ Rapid response team là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế khẩn cấp, phòng chống dịch bệnhxử lý tình huống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Emergency intervention unit – Đơn vị can thiệp khẩn cấp Ví dụ: The rapid response team arrived as an emergency intervention unit within 15 minutes. (Đội phản ứng nhanh đã đến hiện trường như một đơn vị can thiệp khẩn cấp chỉ sau 15 phút.) check Crisis team – Đội xử lý khủng hoảng Ví dụ: In outbreaks, a rapid response team acts as a crisis team to contain the spread. (Trong các đợt bùng dịch, đội phản ứng nhanh đóng vai trò là đội xử lý khủng hoảng nhằm kiểm soát dịch bệnh.) check On-call rescue crew – Nhóm ứng cứu trực chiến Ví dụ: The rapid response team was organized as an on-call rescue crew 24/7. (Đội phản ứng nhanh được tổ chức như một nhóm ứng cứu trực chiến 24/7.)