VIETNAMESE

đội nghi thức

nhóm lễ nghi

word

ENGLISH

Protocol team

  
NOUN

/ˈprəʊtəkɒl tiːm/

ceremonial group

Từ "đội nghi thức" là nhóm phụ trách các hoạt động liên quan đến lễ nghi hoặc nghi thức tại các sự kiện trang trọng.

Ví dụ

1.

Đội nghi thức đã điều phối các sắp xếp cho buổi lễ chính thức.

The protocol team coordinated the arrangements for the official ceremony.

2.

Các đội nghi thức đảm bảo buổi lễ diễn ra suôn sẻ trong các sự kiện trang trọng.

Protocol teams ensure smooth proceedings during formal events.

Ghi chú

Từ Protocol team là một từ vựng thuộc lĩnh vực lễ tân ngoại giaosự kiện nhà nước. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ceremonial unit – Đội nghi lễ Ví dụ: The protocol team acted as the ceremonial unit during the national summit. (Đội nghi thức đóng vai trò là đội nghi lễ trong hội nghị cấp quốc gia.) check Official reception team – Đội tiếp đón chính thức Ví dụ: The protocol team coordinated as an official reception team for foreign dignitaries. (Đội nghi thức điều phối công tác tiếp đón chính thức cho quan khách nước ngoài.) check Event coordination unit – Đơn vị điều phối sự kiện Ví dụ: Members of the protocol team supported the event coordination unit throughout the ceremony. (Thành viên đội nghi thức hỗ trợ đơn vị điều phối sự kiện trong suốt buổi lễ.)