VIETNAMESE

đôi nam

đội đôi nam

word

ENGLISH

men's doubles

  
NOUN

/mɛnz ˈdʌbəlz/

men's pair

Đôi nam là thuật ngữ trong các môn thể thao như tennis, cầu lông, hoặc bóng chuyền, chỉ một cặp đôi nam thi đấu cùng nhau trong một trận đấu hoặc giải đấu.

Ví dụ

1.

Đội đôi nam đã giành chiến thắng trong giải đấu sau trận chung kết hồi hộp.

The men’s doubles team won the championship after a thrilling final match.

2.

Trong quần vợt, thể loại đôi nam có một số trận đấu thú vị và nhanh chóng nhất.

In tennis, the men’s doubles category features some of the most exciting and fast-paced matches.

Ghi chú

Từ đôi nam là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Men's doubles - Đôi nam Ví dụ: The men's doubles team won the championship after a tough match. (Đội đôi nam đã giành chức vô địch sau một trận đấu căng thẳng.) check Doubles - Đôi Ví dụ: In doubles, two players team up to compete against another pair. (Trong môn đôi, hai người chơi hợp tác thi đấu chống lại một cặp đôi khác.) check Partner - Đối tác Ví dụ: The partner serves the ball during the game. (Đối tác phát bóng trong trận đấu.) check Competition - Cuộc thi Ví dụ: The competition was fierce between the best men's doubles teams. (Cuộc thi rất khốc liệt giữa các đội đôi nam xuất sắc nhất.) check Match - Trận đấu Ví dụ: The match was scheduled for Saturday afternoon. (Trận đấu được lên lịch vào chiều thứ Bảy.)