VIETNAMESE
Đội công tác xã hội
Nhóm hỗ trợ cộng đồng, Nhóm làm việc xã hội
ENGLISH
Social Work Team
/ˈsəʊʃəl ˈwɜːk tiːm/
Community Assistance Group, Volunteer Team
“Đội công tác xã hội” là nhóm người hỗ trợ và thực hiện các hoạt động giúp đỡ cộng đồng.
Ví dụ
1.
Đội công tác xã hội cung cấp hỗ trợ cho các cộng đồng dễ bị tổn thương.
The social work team provided support to vulnerable communities.
2.
Đội công tác xã hội giải quyết các vấn đề như nghèo đói và giáo dục.
Social work teams address issues such as poverty and education.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Social Work Team nhé!
Community Support Team - Nhóm hỗ trợ cộng đồng
Phân biệt:
Community Support Team tập trung vào hỗ trợ trực tiếp cho các nhóm dân cư.
Ví dụ:
The community support team organized food distribution for the needy.
(Nhóm hỗ trợ cộng đồng đã tổ chức phân phát thực phẩm cho những người khó khăn.)
Outreach Team - Nhóm tiếp cận cộng đồng
Phân biệt:
Outreach Team nhấn mạnh vào việc tiếp cận các đối tượng cần giúp đỡ.
Ví dụ:
The outreach team provided health education in rural areas.
(Nhóm tiếp cận cộng đồng đã cung cấp giáo dục sức khỏe tại các khu vực nông thôn.)
Social Service Unit - Đơn vị dịch vụ xã hội
Phân biệt:
Social Service Unit thường ám chỉ một bộ phận hoặc tổ chức trong lĩnh vực công tác xã hội.
Ví dụ:
The social service unit focused on child welfare programs.
(Đơn vị dịch vụ xã hội tập trung vào các chương trình phúc lợi trẻ em.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết