VIETNAMESE
đổi chiều
xoay chiều
ENGLISH
reverse
/rɪˈvɜrs/
invert, switch
“Đổi chiều” là thay đổi hướng đi hoặc trạng thái hiện tại.
Ví dụ
1.
Gió đã đổi chiều.
The wind reversed its direction.
2.
Đổi chiều xe vào đường lái.
Reverse the car into the driveway.
Ghi chú
Từ reverse là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của reverse nhé!
Nghĩa 1: Đảo ngược(thứ tự, hướng, trạng thái)Định nghĩa: Thay đổi một thứ để nó hoàn toàn ngược lại.
Ví dụ:
The company decided to reverse its decision to cut jobs.
(Công ty đã quyết định đảo ngược quyết định cắt giảm nhân sự.)
Nghĩa 2: Mặt trái, mặt sau(của vật)Định nghĩa: Phần phía sau của thứ gì đó, thường đối lập với mặt trước.
Ví dụ:
The reverse of the coin shows a bird.
(Mặt sau của đồng xu hiển thị một con chim.)
Nghĩa 3: Trạng thái nghịch đảoĐịnh nghĩa: Tình huống ngược lại hoàn toàn so với trước đây.
Ví dụ:
His fortune has taken a reverse in the past year.
(Vận may của anh ấy đã nghịch đảo trong năm vừa qua.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết