VIETNAMESE
nhiệt đới ẩm gió mùa
mưa tuyết
ENGLISH
tropical monsoon
/ə ˈsnoʊˌfɔːl/
a snowstorm
Trận tuyết rơi là hiện tượng thời tiết khi tuyết rơi nhiều trong một khoảng thời gian.
Ví dụ
1.
Một trận tuyết rơi phủ trắng mặt đất.
A snowfall covered the ground in white.
2.
Một trận tuyết rơi mang lại niềm vui cho trẻ em.
The snowfall brought joy to the children.
Ghi chú
Từ Tropical là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tropical nhé!
Nghĩa 1: Gió mùa nhiệt đới
Ví dụ: The tropical monsoon brings heavy rains to the region.
(Gió mùa nhiệt đới mang đến lượng mưa lớn cho khu vực.)
Nghĩa 2: Vùng nhiệt đới gió mùa
Ví dụ: The monsoon tropics are known for their seasonal rainfall.
(Vùng nhiệt đới gió mùa nổi tiếng với lượng mưa theo mùa.)
Nghĩa 3: Sự nhiệt đới hóa
Ví dụ: The tropicalization of the region has led to changes in the ecosystem.
(Sự nhiệt đới hóa khu vực đã dẫn đến những thay đổi trong hệ sinh thái.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết