VIETNAMESE
nhiệt đới ẩm gió mùa
ENGLISH
tropical monsoon
/ˈtrɒpɪkəl ˈmɒnsuːn/
wet-dry tropical climate
“Nhiệt đới ẩm gió mùa” là kiểu khí hậu đặc trưng với mùa mưa và mùa khô rõ rệt.
Ví dụ
1.
Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa phổ biến ở châu Á.
The tropical monsoon climate is common in Asia.
2.
Các khu vực nhiệt đới ẩm gió mùa nhận lượng mưa lớn.
Tropical monsoon regions receive heavy rainfall.
Ghi chú
Từ Tropical là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tropical nhé!
Nghĩa 1: Gió mùa nhiệt đới
Ví dụ: The tropical monsoon brings heavy rains to the region.
(Gió mùa nhiệt đới mang đến lượng mưa lớn cho khu vực.)
Nghĩa 2: Vùng nhiệt đới gió mùa
Ví dụ: The monsoon tropics are known for their seasonal rainfall.
(Vùng nhiệt đới gió mùa nổi tiếng với lượng mưa theo mùa.)
Nghĩa 3: Sự nhiệt đới hóa
Ví dụ: The tropicalization of the region has led to changes in the ecosystem.
(Sự nhiệt đới hóa khu vực đã dẫn đến những thay đổi trong hệ sinh thái.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết