VIETNAMESE

đốc phủ sứ

quan tổng đốc

word

ENGLISH

provincial governor

  
NOUN

/prəˈvɪnʃəl ˈɡʌvənər/

regional administrator

Chức danh hành chính cao cấp trong hệ thống chính quyền phong kiến.

Ví dụ

1.

Đốc phủ sứ ban hành các chính sách thuế mới.

The provincial governor implemented new tax policies.

2.

Các kế hoạch vùng cần sự phê duyệt của đốc phủ sứ.

Regional plans require the governor’s approval.

Ghi chú

Từ provincial governor là một thuật ngữ hành chính truyền thống của Việt Nam. Cùng DOL tìm hiểu những từ liên quan nhé! check Provincial governorTỉnh trưởng Ví dụ: The provincial governor implemented new regional policies. (Tỉnh trưởng đã thực hiện các chính sách khu vực mới.) check Administrative leaderNgười lãnh đạo hành chính Ví dụ: The administrative leader oversaw local government operations. (Người lãnh đạo hành chính giám sát các hoạt động của chính quyền địa phương.) check Regional officerQuan chức khu vực Ví dụ: The regional officer addressed issues specific to the community. (Quan chức khu vực đã giải quyết các vấn đề cụ thể của cộng đồng.)