VIETNAMESE

doanh nghiệp thành viên

ENGLISH

member company

  
NOUN

/ˈmɛmbər ˈkʌmpəni/

Doanh nghiệp thành viên là doanh nghiệp được một doanh nghiệp khác nắm giữ dưới 100% cổ phần.

Ví dụ

1.

Doanh nghiệp thành viên sẽ đảm nhận việc phân phối dòng sản phẩm mới.

The member company will handle the distribution of the new product line.

2.

Doanh nghiệp thành viên do doanh nghiệp mẹ sở hữu toàn bộ.

The member company is wholly owned by its parent company.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt member company và subsidiary company nhé! - "Subsidiary company" là thuật ngữ thông dụng hơn và ám chỉ đến một công ty con thuộc sở hữu và kiểm soát của một công ty mẹ. Công ty con có thể được sở hữu một phần hoặc toàn bộ bởi công ty mẹ thông qua việc nắm giữ cổ phần hoặc quyền kiểm soát, và hoạt động như một đơn vị kinh doanh độc lập. - "Member company" là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Việt và thường được sử dụng để chỉ các công ty thành viên trong một tập đoàn. Các công ty thành viên là các công ty con được sở hữu và kiểm soát 100% bởi tập đoàn, và thường hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh khác nhau. Tóm lại, cả "member company" và "subsidiary company" đều chỉ đến các công ty con được sở hữu và kiểm soát bởi một công ty mẹ hoặc tập đoàn lớn hơn. Tuy nhiên, "member company" là một thuật ngữ tiếng Việt và có sử dụng khá phổ biến trong ngành kinh doanh tại Việt Nam, trong khi "subsidiary company" là thuật ngữ phổ biến và được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu.