VIETNAMESE
doanh nghiệp siêu nhỏ
ENGLISH
micro-enterprise
/ˈmaɪˌkroʊ-ˈɛntərˌpraɪz/
micro business
Doanh nghiệp siêu nhỏ là doanh nghiệp thường hoạt động với ít hơn 10 nhân viên và được bắt đầu với một lượng vốn nhỏ từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác.
Ví dụ
1.
Chính phủ đã thiết lập một chương trình cho vay đối với các doanh nghiệp siêu nhỏ bị ảnh hưởng bởi đại dịch.
The government has set up a loan program for micro-enterprises affected by the pandemic.
2.
Doanh nghiệp siêu nhỏ đã có thể tạo ra cơ hội việc làm trong cộng đồng địa phương.
The micro-enterprise was able to create job opportunities in the local community.
Ghi chú
Cùng phân biệt small enterprise (doanh nghiệp nhỏ) và micro-enterprise (doanh nghiệp siêu nhỏ) nhé! - Small enterprise (doanh nghiệp nhỏ) là một doanh nghiệp có quy mô lớn hơn so với micro-enterprise, thường có từ 10 đến 200 nhân viên và doanh thu hàng năm không vượt quá 300 tỷ đồng. Small enterprise cũng có thể được sở hữu và điều hành bởi một hoặc một nhóm chủ doanh nghiệp. Các hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp nhỏ có thể bao gồm sản xuất, thương mại, dịch vụ, cũng như tham gia vào các chuỗi cung ứng và đầu tư nghiên cứu và phát triển. - Micro-enterprise (doanh nghiệp siêu nhỏ) là một doanh nghiệp có quy mô rất nhỏ, thường chỉ có từ 1 đến 9 nhân viên và doanh thu hàng năm không vượt quá 100 tỷ đồng. Các doanh nghiệp này thường bắt đầu với vốn đầu tư thấp, và được sở hữu và điều hành bởi một hoặc một nhóm chủ doanh nghiệp. Các hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp siêu nhỏ có thể rất đa dạng, từ sản xuất, thương mại đến dịch vụ.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết