VIETNAMESE
đoàn kết là sức mạnh
sức mạnh của sự đoàn kết
ENGLISH
Unity is strength
/ˈjuːnɪti ɪz ˈstrɛŋθ/
teamwork, solidarity
“Đoàn kết là sức mạnh” là cụm từ nói về việc khi mọi người hợp tác, gắn kết với nhau sẽ tạo ra sức mạnh to lớn, vượt qua khó khăn.
Ví dụ
1.
Đoàn kết là sức mạnh khi đối mặt với những thử thách khó khăn.
Unity is strength when facing difficult challenges.
2.
Đoàn kết là sức mạnh.
Unity is strength.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ unity khi nói hoặc viết nhé!
Promote unity – thúc đẩy sự đoàn kết
Ví dụ:
The leader gave a speech to promote unity among the team.
(Người lãnh đạo phát biểu để thúc đẩy sự đoàn kết trong nhóm)
National unity – sự đoàn kết dân tộc
Ví dụ:
The festival was a celebration of national unity.
(Lễ hội là dịp để tôn vinh sự đoàn kết dân tộc)
Symbol of unity – biểu tượng của sự đoàn kết
Ví dụ:
The flag is often seen as a symbol of unity.
(Lá cờ thường được xem là biểu tượng của sự đoàn kết)
Unity in diversity – đoàn kết trong đa dạng
Ví dụ:
The event emphasized unity in diversity.
(Sự kiện nhấn mạnh thông điệp đoàn kết trong đa dạng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết