VIETNAMESE

đoàn đại biểu quốc hội

ENGLISH

deputies to the national assembly

  
NOUN

/ˈdɛpjətiz tu ðə ˈnæʃənəl əˈsɛmbli/

National Assembly Delegation

Đoàn đại biểu quốc hội là một nhóm các đại biểu được bầu cử hoặc được bổ nhiệm để đại diện cho công dân trong một quốc hội hoặc một cơ quan lập pháp tương tự.

Ví dụ

1.

The newly elected deputies to the National Assembly took their oath of office.

Đoàn đại biểu quốc hội mới trúng cử tuyên thệ nhậm chức.

2.

The deputies to the National Assembly debated the proposed legislation.

Đoàn đại biểu quốc hội thảo luận về dự án luật.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến Chính phủ, các Bộ, cơ quan ngang bộ trong tiếng Anh: - Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Government of the Socialist Republic of Viet Nam - Văn phòng Chính phủ: Office of the Government - Quốc hội: National Assembly - Ủy ban Dân tộc: Committee for Ethnic Affairs - quyền lập hiến: constitutional rights - quyền lập pháp: legislative power - Phó Chủ tịch quốc hội: Vice Chairman/Chairwoman of the National Assembly