VIETNAMESE

đồ ủ

hộp muối thực phẩm

ENGLISH

fermentation crock

  
NOUN

/fɜːrmənˈteɪʃən krɒk/

fermenting crock, food fermenter

Đồ ủ là một bình hoặc công cụ dùng để ủ thực phẩm như nấu chua, làm kim chi, hoặc ủ bia.

Ví dụ

1.

Chiếc đồ ủ này sẽ hoàn hảo để làm dưa chua tại nhà.

The fermentation crock is perfect for making homemade pickles.

2.

Cô ấy được bà mình để lại cho một bình đồ ủ truyền thống.

She inherited a traditional fermentation crock from her grandmother.

Ghi chú

Cùng phân biệt hai danh từ fermentation ferment nha! 1. Fermentation: là quá trình lên men tự nhiên hoặc được kiểm soát, trong đó các vi khuẩn, nấm, hoặc enzyme chuyển đổi chất liệu hữu cơ thành sản phẩm khác, thường là dưới sự thiếu oxi. Ví dụ: The fermentation of grapes is a crucial step in winemaking. (Quá trình lên men nho là một bước quan trọng trong sản xuất rượu vang) 2. Ferment: - Sản phẩm cuối cùng của quá trình lên men hoặc chất liệu đã trải qua quá trình này. Ví dụ: The ferment produced a delicious batch of sauerkraut. (Quá trình lên men đã tạo ra một mẻ cải bắp muối thơm ngon.) - Tình trạng biến động hỗn loạn trong xã hội hoặc chính trị Ví dụ: The late 1960s and the early years of the 1970s were a period of ferment in western societies. (Cuối những năm 1960 và những năm đầu thập niên 1970 là thời kỳ đầy hỗn loạn trong xã hội phương Tây.)