VIETNAMESE

đò

thuyền qua sông, phà nhỏ

word

ENGLISH

ferry

  
NOUN

/ˈfɛri/

riverboat

Đò là thuyền nhỏ dùng để chở người hoặc hàng hóa qua sông, phổ biến ở Việt Nam.

Ví dụ

1.

Đò chở người qua sông hàng ngày.

The ferry transported people across the river daily.

2.

Đò rất quan trọng cho các cộng đồng ven sông.

Ferries are essential for communities along rivers.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ ferry khi nói hoặc viết nhé! check Ferry terminal – bến phà Ví dụ: We arrived at the ferry terminal just in time to board. (Chúng tôi đến bến phà vừa kịp lúc để lên thuyền.) check Ferry crossing – chuyến phà vượt sông/biển Ví dụ: The ferry crossing takes about 30 minutes. (Chuyến phà vượt sông mất khoảng 30 phút.) check Car ferry – phà chở ô tô Ví dụ: We took a car ferry to reach the island with our vehicle. (Chúng tôi đi phà chở ô tô để tới đảo cùng với xe của mình.) check Ferry schedule – lịch chạy phà Ví dụ: Always check the ferry schedule before making travel plans. (Luôn kiểm tra lịch chạy phà trước khi lên kế hoạch di chuyển.)