VIETNAMESE
đổ thừa
quy lỗi không công bằng
ENGLISH
Shift blame
/ʃɪft bleɪm/
Pass the blame
Đổ thừa là hành động quy lỗi cho người khác một cách không công bằng.
Ví dụ
1.
Học sinh đã đổ thừa lỗi cho bạn cùng lớp.
The student shifted the blame to his classmate.
2.
Người lãnh đạo đã đổ thừa lỗi cho các yếu tố bên ngoài.
The leader shifted the blame to external factors.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ blame khi nói hoặc viết nhé!
Take the blame – nhận lỗi
Ví dụ:
He was the only one to take the blame for the mistake.
(Anh ấy là người duy nhất nhận lỗi cho sai sót đó)
Blame game – trò đổ lỗi qua lại
Ví dụ:
The meeting turned into a blame game after the project failed.
(Cuộc họp biến thành trò đổ lỗi qua lại sau khi dự án thất bại)
Be to blame – là người đáng trách
Ví dụ:
The manager admitted that he was to blame for the delay.
(Người quản lý thừa nhận rằng ông là người đáng trách vì sự trì hoãn)
Lay the blame on – đổ lỗi cho ai
Ví dụ:
Don’t lay the blame on your team when things go wrong.
(Đừng đổ lỗi cho đội của bạn khi mọi chuyện trở nên tồi tệ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết