VIETNAMESE

đô thống

Tổng tư lệnh quân đội

ENGLISH

Commander-General

  
NOUN

/səˈprim kəˈmændər/

head of the army

Đô thống là chức quan võ cao nhất trong quân đội thời phong kiến Việt Nam. Đô thống có quyền chỉ huy toàn bộ quân đội, bao gồm cả thủy quân và lục quân.

Ví dụ

1.

Đô thống là chức vụ quân sự cao nhất trong quân đội thời phong kiến Việt Nam

The Commander-General was the highest military position in the Vietnamese feudal army

2.

Đô thống Lê Phụng Hiểu đã có công lớn trong việc đánh bại quân Tống xâm lược.

The Commander-General Le Phung Hieu made great contributions in defeating the invading Song army.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu cách gọi một số chức danh trong quân đội thời xưa bằng tiếng Anh nhé! - Generalissimo: Tổng thống lĩnh, Đại nguyên soái, Đại thống tướng - Commander-General: Đô thống - General: Đại tướng quân - Officer: Tướng lĩnh/Sĩ quan - Soldier: Binh lính - Bodyguard: Cận vệ - Guard: Hộ vệ - Artilleryman: Pháo thủ - Cavalryman: Kỵ binh - Infantryman: Bộ binh - Sailor: Thủy binh