VIETNAMESE
đổ sông đổ biển
uổng công, phí hoài
ENGLISH
go to waste
/ɡoʊ tuː weɪst/
in vain, wasted effort
Thành ngữ chỉ sự phí công vô ích, không có kết quả.
Ví dụ
1.
Mọi cố gắng của anh ấy đều đổ sông đổ biển.
All his efforts went to waste.
2.
Đừng để công sức đổ sông đổ biển.
Don’t let it go to waste.
Ghi chú
Đổ sông đổ biển là một thành ngữ nói về công sức, tiền bạc bị phí phạm hoàn toàn, không thu lại kết quả gì. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự lãng phí vô ích này nhé!
Go to waste – Bị lãng phí
Ví dụ:
All our hard work went to waste after the deal was canceled.
(Tất cả công sức của chúng tôi bị đổ sông đổ biển khi thương vụ bị hủy.)
In vain – Vô ích
Ví dụ:
She tried in vain to change his mind.
(Cô ấy cố gắng thay đổi suy nghĩ anh ta nhưng hoàn toàn vô ích.)
Down the drain – Đổ xuống cống
Ví dụ:
That investment went down the drain.
(Khoản đầu tư đó coi như mất trắng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết