VIETNAMESE

bắt nét

lấy nét

word

ENGLISH

Focus

  
VERB

/ˈfəʊkəs/

Adjust clarity

Bắt nét là điều chỉnh hoặc tập trung để đạt được độ sắc nét tối ưu.

Ví dụ

1.

Nhiếp ảnh gia bắt nét máy ảnh để chụp ảnh sắc nét.

The photographer focused the camera to capture sharp images.

2.

Vui lòng bắt nét cẩn thận để tránh ảnh bị mờ.

Please focus carefully to avoid blurry photographs.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ focus khi nói hoặc viết nhé! checkfocus + on + something Ví dụ: She focused on her studies to achieve her goals. (Cô ấy tập trung vào việc học để đạt được mục tiêu của mình.) checkfocus + attention/efforts on + something Ví dụ: The company is focusing its efforts on innovation. (Công ty đang tập trung nỗ lực vào đổi mới.) checkfocus + the lens Ví dụ: The photographer focused the lens to capture a clear image. (Nhiếp ảnh gia điều chỉnh tiêu điểm để chụp một hình ảnh rõ nét.)