VIETNAMESE

đò ngang

phà nhỏ, thuyền qua sông

word

ENGLISH

ferryboat

  
NOUN

/ˈfɛriboʊt/

river ferry

"Đò ngang" là loại thuyền nhỏ được sử dụng để chở người hoặc hàng hóa qua sông.

Ví dụ

1.

Đò ngang chở dân làng qua sông.

The ferryboat transported villagers across the river.

2.

Đò ngang là phương tiện di chuyển phổ biến ở các vùng nông thôn.

Ferryboats are a common mode of transportation in rural areas.

Ghi chú

Từ ferryboat là một từ có gốc từ lĩnh vực giao thông và vận tải. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Ferry service – Dịch vụ đò ngang Ví dụ: The ferryboat is part of the local ferry service connecting two towns. (Đò ngang là một phần của dịch vụ đò địa phương kết nối hai thị trấn.) check Passenger ferry – Đò chở khách Ví dụ: Passenger ferries operate daily across the river. (Đò chở khách hoạt động hàng ngày qua sông.) check Car ferry – Đò chở ô tô Ví dụ: The car ferry carried both vehicles and passengers to the island. (Đò chở ô tô vận chuyển cả xe và hành khách đến đảo.)